Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chú ý


[chú ý]
to pay attention to...; to mind; to notice; to heed
Chú ý nghe thầy giảng bài
To pay attention to the teacher's explanations
Äặc biệt chú ý đến...
To pay special attention to....
look out!; watch out!
Chú ý, phía trước có xe!
Look out, there's a car coming!
to be constantly concerned with...
Chú ý dạy dỗ con cái
To be constantly concerned with one's children's education



To pay attention to
chú ý nghe thầy giảng bài to pay attention to the teacher's explanations
chú ý, phía trước có xe! attention! there is a car coming
To be constantly concerned with
chú ý dạy dỗ con cái to be constantly concerned with one's children's education


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.